Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Miệng

Mục lục

n

マウス
こうしん - [口唇]
Bệnh lở miệng (chốc mép): 口唇の炎症
くちばし
mỏ (miệng) cứng: 強力なくちばし
miệng không có răng: 歯のないくちばし
mở miệng: くちばしの開き
con cá có miệng dài: くちばしの長い魚
くち - [口]
dính cái gì vào phía trên miệng của ai: 口(の中)の上側に粘りつく
cái miệng xinh xắn: かわいい口
miệng lọ: つぼの口
miệng rất nhỏ: とても小さな口
miệng không có răng (mồm móm, toàn lợi): 歯のないくち
がいえん - [外縁] - [NGOẠI DUYÊN]

Xem thêm các từ khác

  • Miễn

    ゆるす - [許す], めんずる - [免ずる], かいほうする - [解放する], かいじょ - [解除], miễn thuế: 税を~, miễn trách...
  • Muỗi

    か - [蚊]
  • Muối

    しお - [塩] - [diÊm], えん - [塩] - [diÊm], つける - [漬ける], chỉ cần muối, hạt tiêu và tỏi là có thể tạo mùi vị cho...
  • Muội

    ばいえん - [煤煙]
  • Muộn

    ちこくする - [遅刻する], おくれる - [遅れる], おくれる - [後れる], おそい - [遅い], ておくれ - [手遅れ], ばん - [晩],...
  • Mài

    けんま - [研摩] - [nghiÊn ma], けんま - [研磨する], とぐ - [研ぐ], みがく - [磨く], グラインド, けんま - [研摩], けんまする...
  • Màn hình plasma

    プラズマディスプレイ
  • Màng

    まく - [膜]
  • Màng tai

    こまく - [鼓膜]
  • Mào

    とさか
  • Màu

    カラー, いろ - [色], thiết kế màu sắc: カラー・デザイン, kiểm tra màu: カラー・チェック
  • Màu đỏ thắm

    しんく - [深紅] - [thÂm hỒng]
  • Mày

    ユー, くん - [君], おまえさん - [お前さん], おまえ - [お前], おのれ - [己] - [kỶ], おぬし - [お主], あんた, mày làm...
  • ほほ - [頬], ほっぺた - [頬っぺた], ほお - [頬], はは - [母], おかあさん - [お母さん], vuốt má ai: 頬をそっとなでる,...
  • Mách

    ほうこくする - [報告する], こっそりおしえる - [こっそり教える], いいつける - [言い付ける], mách cô giáo: 先生に言い付ける,...
  • Mái

    やね - [屋根], メス, ルーフ
  • Máng

    トラフ, すいかん - [水管], ガリー, ガリ, チャンファ, トレー, ドレーン, トレンチ, ラット
  • Máng dầu

    オイルパン
  • Máng xối

    トロー
  • Máu

    ちあい, ち - [血], けつえき - [血液], sự tuần hoàn máu: 血液(の)循環, tôi sẽ kiểm tra máu của anh: 血液[便・尿]の検査をします
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top