Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Miệng (lò thổi)

Kỹ thuật

ノーズ

Xem thêm các từ khác

  • Miệng bì thư

    ふう - [封]
  • Miệng chuông

    ラッパぐち - [ラッパ口]
  • Miệng còn hơi sữa

    にゅうしゅう - [乳臭] - [nhŨ xÚ]
  • Miệng cống

    マンホール
  • Miệng loe

    ディフューザ, ベルマウス
  • Miệng nôn trôn tháo

    としゃ - [吐瀉] - [thỔ ?], bị miệng nôn trôn tháo: 吐瀉する
  • Miệng núi lửa

    かこう - [火口] - [hỎa khẨu], カンデラ, クレータ, miệng núi lửa trên mặt trăng: 月面の火口, miệng núi lửa đang phun:...
  • Miệng núi lửa trên mặt trăng

    クレーター, bề mặt giống như miệng núi lửa trên mặt trăng: 月のクレーターのような表面
  • Miệng phun

    ニップル, ノズル
  • Miệng phễu

    ベルマウス
  • Miệng rộng

    ひろくち - [広口] - [quẢng khẨu], bình miệng rộng: 広口の瓶
  • Miệng vết thương

    きずぐち - [疵口] - [tỲ khẨu], きずぐち - [傷口] - [thƯƠng khẨu], thấm vào cơ thể tùy thuộc vào việc hấp thụ từ miệng...
  • Miệt mài

    せんねん - [専念する]
  • Miệt thị

    けいべつ - [軽蔑], けいべつ - [軽蔑する], みくびる - [見縊る], sự miệt thị độc ác: ひどい軽蔑, coi khinh (khinh miệt,...
  • Miễn cho

    ごめんこうむる - [ご免被る]
  • Miễn chấp

    きょうようしない - [強要しない]
  • Miễn chức

    かいしょく - [解職] - [giẢi chỨc], bãi chức (miễn chức) bộ trưởng: 大臣を解職される, bị cách chức (miễn chức) trước...
  • Miễn cưỡng

    きょうせいてき - [強制的], おしむ - [惜しむ], ふほんい - [不本意], むりやり - [無理やり], やむをえず - [やむを得ず],...
  • Miễn cưỡng làm việc

    ふしぜん - [不自然]
  • Miễn cước (cho bên mua)

    うんちんむりょう(かいてにたいする) - [運賃無料(買手に対する)]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top