Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Minh mẫn

adj

さえる - [冴える]
Hôm nay đầu óc tôi minh mẫn.: 今日は頭が冴えている。
はきはき

Xem thêm các từ khác

  • Minh xác

    めいかく - [明確]
  • Minh ước

    めいやく - [盟約], こうやく - [公約], category : 対外貿易
  • Mini

    ミニ
  • Minium

    ミニアム
  • Miso có màu nâu đỏ

    あかみそ - [赤味噌] - [xÍch vỊ tẰng]
  • Mitterrand

    ミッテラン
  • Mitting

    しゅうかい - [集会]
  • Mixơ

    ミキサー
  • Miyagi

    きゅうじょう - [宮城], trường đại học giáo dục miyagi: 宮城教育大学, bảo tàng mỹ thuật tỉnh miyagi: 宮城県美術館,...
  • Miêu tả

    しゃせい - [写生する], けいよう - [形容する], えがく - [描く] - [miÊu], けいよう - [形容], デスクリプタ, phong cảnh...
  • Miêu tả (nhãn, tên, bộ phận)

    していし - [指定子]
  • Miêu tả sai

    さしょう - [詐称する]
  • Miến

    ビルマ, はるさめ
  • Miến Điện

    ビルマ
  • Miếng

    ヒレ, スライス, きれ - [切れ], かたまり - [塊], miếng kim loại: 金属の塊
  • Miếng bảo hiểm

    すねあて
  • Miếng bọc sắt

    アイアンクラッドプレート
  • Miếng bọt biển

    スポンジ
  • Miếng bổ ra

    きれ - [切れ]
  • Miếng che nắng

    サンバイザー, category : 自動車, explanation : フロントガラスの上方にある日よけのこと。車種によっては、チケットなどを入れるポケットや化粧直し用の小さな鏡(バニティミラー)が付いているものもある。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top