Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Mong đợi

Mục lục

adj

きたいする - [期待する]
おまちかね - [お待ち兼ね]
mong đợi: お待ちかねである
thời khắc mà quý vị đang mong đợi đã đến: 皆様お待ちかねの瞬間がやってまいりました
nào, bây giờ là câu hỏi mà mọi người đang mong đợi: じゃあ、みなさんお待ちかねの質問です
まちうける - [待ち受ける]
có thể khắc phục được hết những khó khăn đang chờ đợi ở phía trước.: 前途に待ち受ける難局を十分克服できる
Mong đợi giữ mọi người quay trở lại.: 人々を押し戻そうと待ち受ける
まちどおしい - [待ち遠しい]
Tớ rất mong cho cái nóng của mùa hè sớm qua đi: 夏の暑さが過ぎるのが待ち遠しいよ。
まつ - [待つ]
みおくる - [見送る]

Xem thêm các từ khác

  • Mong ước

    のぞむ - [望む], あこがれる - [憧れる], がんもう - [願望] - [nguyỆn vỌng], ねがい - [願い], ねつぼうする - [熱望する],...
  • Mong ước chưa toại nguyện

    とどかぬねがい - [届かぬ願い] - [giỚi nguyỆn]
  • Montana

    モンタナ
  • Monte Carlo

    モンテカルロ
  • Moofin

    モルヒネ
  • Moong khai thác

    ピット
  • Mosaic View

    モザイクビュー
  • Motif

    モティーフ
  • Motomet

    モートメータ
  • Motorola

    モトローラ
  • Mozilla

    モジラ
  • Moóc phin

    モルヒネ
  • Mr.

    うじ - [氏]
  • Mu bàn chân

    あしのこう - [足の甲] - [tÚc giÁp], mu bàn chân cao: 足の甲が高い
  • Mu bàn tay

    てのこう - [手の甲] - [thỦ giÁp], trước tiên thổi nhẹ lên mu bàn tay để loại bỏ đi bột thừa: (顔に付ける前に)パフを手の甲で軽くはたいて余分なパウダーを払う,...
  • Mua

    めす - [召す], ばいしゅう - [買収する], とる - [取る], こうばい - [購買する], こうにゅう - [購入する], かう - [買う],...
  • Mua bán

    しょうばいする - [商売する], ばいばい - [売買], explanation : 取引所の同一会員が、銘柄・値段・株数・受け渡し期間の同じ売りと買いを組み合わせ、取引所で売買(ばいばい)したという形式をとること。,...
  • Mua bán theo hướng thị trường

    じゅんばり - [順張り], category : 相場・格言・由来, explanation : 相場が高くなると買う、あるいは、相場が安くなると売ること。
  • Mua bán thương phiếu

    てがたのじょうと - [手形の譲渡], category : 対外貿易
  • Mua bán trao đổi thương lượng

    あいたいばいばい - [相対売買] - [tƯƠng ĐỐi mẠi mÃi], trao đổi hàng hóa bán giao sau.: 先物の相対売買
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top