Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Này này

Mục lục

conj, int

おいおい
này này, đừng nói với tôi bạn hoàn toàn tin rằng Yakumo Koizumi là người Nhật đấy: おいおい、まさか小泉八雲が日本人だと思ってたなんて言わないでよ
này này, bạn sẽ làm bất cứ cái gì vì tiền ư ?: おいおい、現金なやつだなあ
này này, lời nhận xét đó là gì vậy ?: おいおい、何という言い草だ
mình đang định nhuộm tóc và
ねえ
ほら

Xem thêm các từ khác

  • Này nọ

    あれこれ - [彼此] - [bỈ thỬ], tôi không biết làm món gà tây nướng, huống chi món gà tây nướng lại cần phải trang trí...
  • Nách

    わきのした - [脇の下], わき - [脇], こわき - [小脇] - [tiỂu hiẾp]
  • Nán

    ていたいする - [停滞する]
  • Náo loạn

    ゆすぶる, しんどうさせる - [震動させる]
  • Náo nhiệt

    にぎわう - [賑わう], にぎやかな, にぎやか - [賑やか], がやがや, エキサイティング, エキサイト, ガヤガヤ, せいきがある...
  • Náo nức

    たいさわぎする - [大騒ぎする]
  • Náo động

    おおさわぎ - [大騒ぎ], そうぜん - [騒然], どたばた, khu phố đó vẫn còn náo loạn do nguyên nhân của sự kiện năm trước.:...
  • Náo động lên

    わいわい
  • Nát bàn

    ぶっか - [仏果] - [phẬt quẢ], にゅうじゃく - [入寂] - [nhẬp tỊch]
  • Náu

    かくれる, かくれる - [隠れる]
  • Náu mình

    かくれる
  • Nâng

    もちあげる - [持ち上げる], たかくする - [高くする], しじ - [支持], リフト
  • Nâng ai lên hàng quí tộc

    じゅしゃく - [授爵する]
  • Nâng cao

    こうじょう - [向上], アップグレード, きわめる - [究める], きわめる - [窮める], きわめる - [極める], こうじょう...
  • Nâng cao chí khí

    こうよう - [高揚する], こうよう - [高揚]
  • Nâng cao chức năng

    きのうきょうか - [機能強化]
  • Nâng cao khả năng thi hành

    パフォーマンスこうじょう - [パフォーマンス向上]
  • Nâng cao khả năng thưởng thức

    こやす - [肥やす], nâng cao khả năng thưởng thức mỹ thuật: 美術に対する目を肥やす
  • Nâng cao khả năng trong công việc

    しょくむじゅうじつ - [職務充実], explanation : 職務充実とは、本人が担当する仕事について、手足を使うことから頭を使うことへと内容を高めることをいう。仕事の中に本人が魅力を感じる部分を含ませようとするものである。///仕事の計画立案を任せたり、実施結果を自分で検討する機会を与えるなどの方法がある。,...
  • Nâng cao tinh thần

    こうよう - [高揚する], こうよう - [高揚]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top