Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ném đi

v

すてる - [捨てる]
Đó chỉ là một kẻ ném tiền.: それは金を捨てるようなものだ

Xem thêm các từ khác

  • Nén

    あっさく - [圧搾する], プレス, máy nén: 圧搾機, không khí nén (khí nén): 圧搾空気, thang máy kiểu khí nén: 圧搾空気式エレベーター
  • Nén-giải nén Intel

    インディオ
  • Nén cam

    カムプレス
  • Nén dải tần

    たいいきあっしゅく - [帯域圧縮]
  • Nén dữ liệu

    データあっしゅく - [データ圧縮]
  • Nén fractal

    フラクタルあっしゅく - [フラクタル圧縮]
  • Nén hộp trục khuỷu

    クランクケース コンプレッション
  • Nén khí

    きあつ - [気圧]
  • Nén lòng

    じせいする - [自制する]
  • Nén lại

    ちぢめる - [縮める], ちぢまる - [縮まる], しゅくしょう - [縮小する], あっしゅく - [圧縮する]
  • Nén tiếng

    おんせいあっしゅつ - [音声圧縮]
  • Nén tập tin

    ファイルあっしゅく - [ファイル圧縮], ファイルのあっしゅく - [ファイルの圧縮]
  • Nén âm thanh

    おんせいあっしゅつ - [音声圧縮]
  • Nén ép

    コンプレス
  • Nén đoạn nhiệt

    だんねつあっしょく - [断熱圧縮]
  • Néo

    ブレース
  • Nép

    かくれる
  • Nép mình

    うずくまる - [蹲る], nép mình phía sau...: ...の後ろにうずくまる, nép mình xuống sàn: 床にうずくまる
  • Nét

    かく - [画]
  • Nét (bút)

    かく - [画], nét bút thiết kế trang phục: 衣装デザイン画
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top