Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nép mình

v

うずくまる - [蹲る]
nép mình phía sau...: ...の後ろにうずくまる
nép mình xuống sàn: 床にうずくまる

Xem thêm các từ khác

  • Nét

    かく - [画]
  • Nét (bút)

    かく - [画], nét bút thiết kế trang phục: 衣装デザイン画
  • Nét (font)

    ストローク
  • Nét chính

    あらまし, あらすじ - [粗筋], trình bày những nét chính của kế hoạch: 計画のあらましを述べる, nêu lên những nét chính...
  • Nét ghi

    トレース
  • Nét khắc

    ハック, グリフ
  • Nét mặt

    がんめん - [顔面], かおだち - [顔立ち], かおいろ - [顔色], thay đổi nét mặt: 顔面の変形, cậu có nét mặt giống hệt...
  • Nét mặt bất mãn

    じゅうめん - [渋面], しぶづら - [渋面]
  • Nét mặt hạnh phúc

    ふくそう - [福相] - [phÚc tƯƠng]
  • Nét mặt nhăn nhó

    じゅうめん - [渋面], しぶづら - [渋面]
  • Nét mặt rầu rĩ

    じゅうめん - [渋面], しぶづら - [渋面]
  • Nét phác thảo

    アウトライン, あらすじ - [粗筋], ようりょう - [要領], dữ liệu phác thảo có thể đọc bằng máy đã được mã hóa theo...
  • Nét trạm

    グリフ
  • Nét đậm

    ボールド
  • Nét đặc biệt

    りねん - [理念]
  • Nê pan

    ネパール
  • Nê ông

    ネオジウム
  • Nêm chèn

    スコッチ
  • Nêm gia vị

    あじつけ - [味付け] - [vỊ phÓ], あじつけ - [味つけ] - [vỊ]
  • Nên...

    べき, するがよい - [するが良い], するよろし
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top