- Từ điển Việt - Nhật
Ném bom
v
ばくだんをとうかする - [爆弾を投下する]
Xem thêm các từ khác
-
Ném cái nhìn sượt qua
じろりとみる - [じろりと見る] -
Ném tự do
フリースロー -
Ném vào
つっこむ - [突っ込む] -
Ném đi
すてる - [捨てる], Đó chỉ là một kẻ ném tiền.: それは金を捨てるようなものだ -
Nén
あっさく - [圧搾する], プレス, máy nén: 圧搾機, không khí nén (khí nén): 圧搾空気, thang máy kiểu khí nén: 圧搾空気式エレベーター -
Nén-giải nén Intel
インディオ -
Nén cam
カムプレス -
Nén dải tần
たいいきあっしゅく - [帯域圧縮] -
Nén dữ liệu
データあっしゅく - [データ圧縮] -
Nén fractal
フラクタルあっしゅく - [フラクタル圧縮] -
Nén hộp trục khuỷu
クランクケース コンプレッション -
Nén khí
きあつ - [気圧] -
Nén lòng
じせいする - [自制する] -
Nén lại
ちぢめる - [縮める], ちぢまる - [縮まる], しゅくしょう - [縮小する], あっしゅく - [圧縮する] -
Nén tiếng
おんせいあっしゅつ - [音声圧縮] -
Nén tập tin
ファイルあっしゅく - [ファイル圧縮], ファイルのあっしゅく - [ファイルの圧縮] -
Nén âm thanh
おんせいあっしゅつ - [音声圧縮] -
Nén ép
コンプレス -
Nén đoạn nhiệt
だんねつあっしょく - [断熱圧縮] -
Néo
ブレース
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
