Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nơi chải tóc trang điểm của phụ nữ

n, exp

きょうだい - [鏡台]
Bồn rửa mặt có gắn thêm bàn trang điểm.: 鏡台の流し

Xem thêm các từ khác

  • Nơi chấp nhận

    ひきうけち - [引き受け地], ひきうけち - [引受地], category : 対外貿易
  • Nơi chắn tàu

    ふみきり - [踏切]
  • Nơi chủ yếu tiến hành các hoạt động kinh doanh

    えいぎょうがつどうのしゅたるばしょ - [営業活動の主たる場所]
  • Nơi chứa file ảo

    かそうファイルストア - [仮想ファイルストア]
  • Nơi chứa khóa

    キーレセプタクル
  • Nơi chỉ dẫn

    あんないじょ - [案内所], nơi chỉ dẫn hành lý: 荷物案内所, nơi chỉ dẫn tham quan: 観光案内所
  • Nơi chỉ định

    さだまったばしょ - [定まった場所] - [ĐỊnh trƯỜng sỞ]
  • Nơi cung cấp nội dung

    コンテンツプロバイダー
  • Nơi có phong cảnh đẹp

    ふうこうめいびのち - [風光明媚の地] - [phong quang minh mỊ ĐỊa]
  • Nơi có thắng cảnh

    けいしょうち - [景勝地], nơi có thắng cảnh đẹp tuyệt vời: 素晴らしい景勝地
  • Nơi có ánh nắng mặt trời chiếu

    ひあたり - [日当たり]
  • Nơi công cộng

    おおやけ - [公] - [cÔng], cấm hút thuốc ở nơi công cộng: 公での喫煙を禁じる
  • Nơi công tác

    つとめさき - [勤め先], しゅっちょうじょ - [出張所], tôi rất hài lòng với nơi công tác hiện tại: 現在の勤め先に満足している,...
  • Nơi cư trú

    ほんせき - [本籍], きょじゅうち - [居住地], nơi cư trú của tôi là ushigome tokyo: 僕の本籍は東京牛込にある, nơi cư...
  • Nơi cấp bằng sáng chế

    とっきょちょう - [特許庁] - [ĐẶc hỨa sẢnh], hợp tác quốc tế trong việc trao đổi thông tin giữa các cơ quan cấp bằng...
  • Nơi cất đặt

    ハウジング, ホーシング
  • Nơi cập phà

    とせんじょう - [渡船場] - [ĐỘ thuyỀn trƯỜng]
  • Nơi cửa sổ

    まどぎわ - [窓際], nhìn kìa, hắn đang ngồi bên cửa sổ và chẳng làm gì cả.: あの窓際に座ってるやつを見ろよ。何もしてないぜ。
  • Nơi giao

    ひきわたしち - [引渡し地], ひきわたしち - [引渡地], category : 対外貿易
  • Nơi giải trí

    ごらくじょう - [娯楽場] - [ngu lẠc trƯỜng]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top