Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nơi nhận đơn đặt hàng

exp

ちゅうもんとり - [注文取り] - [CHÚ VĂN THỦ]

Xem thêm các từ khác

  • Nơi nòng cốt

    ようしょ - [要所]
  • Nơi nơi

    いたるところ - [至る所], かくしょ - [各所] - [cÁc sỞ], anh ta thảo luận về vấn đề phân biệt chủng tộc ở khắp nơi...
  • Nơi phát hành trái phiếu

    きさいうきあげさき - [起債浮上げ先]
  • Nơi phát sinh

    はっしょうち - [発祥地], Được công nhận là nơi phát sinh của ~: ~の発祥地として認識されている
  • Nơi phù hợp

    てきしょ - [適所] - [thÍch sỞ], đúng nơi đúng lúc: 適時適所に居合わせる, tìm chỗ thích hợp trong chức năng này trên...
  • Nơi phơi quần áo

    せんたくものほしば - [洗濯物干し場]
  • Nơi quay tàu

    ふねまわしば - [船回し場]
  • Nơi ra đời

    うまれ - [生まれ]
  • Nơi rùng rợn

    インフェルノ
  • Nơi sinh

    ここく - [故国], おさと - [お里], うまれたばしょ - [生まれた場所] - [sinh trƯỜng sỞ], うまれ - [生まれ], Để trở...
  • Nơi sinh sống

    きょじゅうち - [居住地], nơi cư trú (nơi sinh sống) bị cách ly: 居住地が隔離される, vùng đó là nơi sinh sống (nơi cư...
  • Nơi sơ tán

    ひなんじょ - [避難所] - [tỴ nẠn sỞ]
  • Nơi sản xuất

    さんち - [産地], nơi sản xuất chính của những loài sò ốc: さまざまな貝類の主要産地, phát triển nơi sản xuất cung...
  • Nơi sống

    じゅうたく - [住宅], じゅうしょ - [住所]
  • Nơi thiêng liêng

    サンクチュアリー
  • Nơi thu mua tổng hợp

    きょくどめ - [局留め], tôi đã gửi thư ngay tại nơi phân phát thư: 局留めで手紙を出す, làm đồ bưu phẩm tại nơi phân...
  • Nơi thu thuế qua đường

    りょうきんちょうしゅうしょ - [料金徴収所]
  • Nơi thâm sơn cùng cốc

    かんそん - [寒村], nơi thâm sơn cùng cốc ven biển: 海辺の寒村, nơi thâm sơn cùng cốc bên bờ biển: 沿海の寒村
  • Nơi thí nghiệm nông nghiệp

    のうじしけんじょう - [農事試験場] - [nÔng sỰ thÍ nghiỆm trƯỜng], のうぎょうしけんじょう - [農業試験場] - [nÔng...
  • Nơi thường trú

    きょじゅうち - [居住地], えいじゅうち - [永住地], nơi cư trú (nơi sinh sống) bị cách ly: 居住地が隔離される, vùng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top