Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước Etiopia

n

エチオピア
nạn đói ở Etiopia: エチオピア飢饉
hiệp hội Etiopia ở Nhật: 日本エチオピア協会
giáo hội chính thống ở Etiopia: エチオピア正教会
nước cộng hòa dân chủ liên bang Etiopia: エチオピア連邦民主共和国

Xem thêm các từ khác

  • Nước Gioócđani

    ヨルダン
  • Nước Goa-tê-ma-la

    グアテマラ, thành phố goa-tê-ma-la: グアテマラシティー, nước cộng hòa goa-tê-ma-la: グアテマラ共和国, ngân hàng goa-tê-ma-la:...
  • Nước Hung ga ri

    ハンガリー
  • Nước Inđônêsia

    インドネシア, cảnh sát inđônêsia: インドネシア警察, hệ thống các tổ chức phi chính phủ của nhật ở inđônêsia: 日本インドネシアngoネットワーク,...
  • Nước Iraq

    イラク, đã ký kết một hợp đồng giá trị tương đương 70 triệu đôla với nước iraq: イラクと70百万ドル相当価格の契約に調印した,...
  • Nước Ireland

    アイルランド
  • Nước Ireland (Ai len)

    アイルランド, anh ấy nghĩ rằng có một vài điểm tương đồng giữa nhạc truyền thống của ireland với nhạc truyền thống...
  • Nước Isarael

    ユダヤ
  • Nước Israel

    イスラエル, đạt được hòa bình vĩnh viễn giữa israel và palestin: イスラエル・パレスチナ間の恒久的平和を実現する,...
  • Nước Itali

    イタリー, nước Ý chuyển sang chế độ phát xít vào những năm 1920: イタリアは1920年代にファシズム体制になった
  • Nước Italia

    イタリア
  • Nước Jamaica

    ジャマイカ
  • Nước Kenia

    ケニア, đồng minh dân tộc kenia, mỹ: ケニア・アフリカ人民族同盟, nước cộng hòa kenia: ケニア共和国, thông tin kenia:...
  • Nước Latvia

    ラトビア
  • Nước Libia

    リビア
  • Nước Libêria

    リベリア
  • Nước Libăng

    レバノン
  • Nước Lithuanđa

    リトアニア
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top