Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước ao hồ

n

こすい - [湖水]
Nước hồ (nước ao hồ) có tính axit: 酸性湖水
Nước hồ (nước ao hồ) thần bí: 神秘的な湖水
Nước hồ (nước ao hồ) trong suốt: 透明な湖水
Chức năng làm sạch nước hồ (nước ao hồ): 湖水の浄化機能
Đo lường mức độ sạch của nước hồ (nước ao hồ): 湖水の透明度を測る

Xem thêm các từ khác

  • Nước biển

    かいすい - [海水], ブライン, nước biển đã loại bỏ muối: 塩分を除いた海水, nước biển ô nhiễm: 汚染海水, lấy...
  • Nước bóng

    ポリシュ, ラスタ
  • Nước bóng thân xe

    ボディポリシュ
  • Nước bùn

    にごりみず - [濁り水] - [trỌc thỦy], từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa mai, nước bẩn sẽ chảy .: 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。
  • Nước bẩn

    にごりみず - [濁り水] - [trỌc thỦy], げすい - [下水], từ 12 giờ đêm đến 12 giờ trưa mai, nước bẩn sẽ chảy .: 明日の夜12時から昼の12時まで濁り水が出ます。,...
  • Nước bọt

    なまつば - [生唾] - [sinh thÓa], つば - [唾], だえき - [唾液], nhổ nước bọt.: 生唾を吐く, có một số người luôn ý thức...
  • Nước bể

    かいすい - [海水]
  • Nước canh

    スープ
  • Nước canh thịt

    にくじゅう - [肉汁], ブイヨン, nướng nhanh thịt sau đó đóng vào cùng với nước canh thịt: 肉の表面を素早く焼いて肉汁を閉じ込める,...
  • Nước chanh

    レモナード, サイダー
  • Nước chuyên chở

    うんゆごく - [運輸国]
  • Nước chè

    おちゃ - [お茶]
  • Nước chè đặc

    こいおちゃ - [濃いお茶]
  • Nước chưa đun sôi

    なまみず - [生水] - [sinh thỦy], nên tránh uống nước chưa đun sôi.: 生水の飲用を避ける
  • Nước chảy

    みずがながれる - [水が流れる]
  • Nước chấm

    ドレッシング
  • Nước chậm phát triển

    こうしんこく - [後進国] - [hẬu tiẾn quỐc]
  • Nước chủ nợ

    さいけんこく - [債権国]
  • Nước có ga

    たんさんいんりょう - [炭酸飲料], tôi đang cố gắng hạn chế uống nước có ga thế nhưng mà khó quá!: 炭酸飲料は控えようとしてるんだけどなかなか大変なんだよなあ...,...
  • Nước có xà phòng

    ソーピーウオータ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top