Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước dân chủ cộng hòa

n

みんしゅきょうわこく - [民主共和国]

Xem thêm các từ khác

  • Nước dâng

    フラッド
  • Nước dãi

    よだれ, よだれ - [涎], つば - [唾], だえき - [唾液], mặc dù là chỉ nhìn thôi nhưng nước dãi đã chảy rồi: 見ただけでよだれが出たよ.,...
  • Nước dùng

    にだしじる - [煮出し汁] - [chỬ xuẤt chẤp], にじる - [煮汁] - [chỬ chẤp], スープ
  • Nước dứa

    パインジュース
  • Nước dịch vụ

    すいどう - [水道], nhà bà dùng nước dịch vụ hay dùng nước giếng: お宅は水道ですか井戸ですか
  • Nước ga ngọt

    シャーベット
  • Nước giải khát chế từ kem

    アイスクリームソーダ
  • Nước hiếu chiến

    こうせんこく - [好戦国] - [hẢo chiẾn quỐc]
  • Nước hoa

    においあぶら - [匂い油] - [(mùi) du], ほうこう - [芳香], パフューム, こうすい - [香水], Để thưởng thức mùi nước...
  • Nước hoa bôi sau khi cạo râu

    アフターシェーブローション, anh ta đang sử dụng một loại nước hoa rất sang trọng (rất xịn) dùng sau khi cạo râu: かれはシックなアフターシェーブローションを使用している
  • Nước hoa quả

    ジュース
  • Nước hoa quả hơi ngọt

    シャーベット
  • Nước hoa quả tự nhiên

    てんねんかじゅう - [天然果汁], nước uống làm từ nước hoa quả tự nhiên: 天然果汁飲料
  • Nước hàng đi

    げんさんち - [原産地]
  • Nước hàng đến

    しむけこく - [仕向け国], しむけこく - [仕向国], category : 対外貿易
  • Nước hồ

    こすい - [湖水], nước hồ (nước ao hồ) có tính axit: 酸性湖水, nước hồ (nước ao hồ) thần bí: 神秘的な湖水, nước...
  • Nước hồi giáo

    かいきょうこく - [回教国] - [hỒi giÁo quỐc], vương phi nước hồi giáo: 回教国王妃
  • Nước khoáng

    ミネラルウォーター, そーだーみず - [ソーダー水], こうすい - [鉱水] - [khoÁng thỦy], nước khoáng tự nhiên: 天然鉱水,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top