Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước hoa quả nấu đông

exp

ゼリー

Xem thêm các từ khác

  • Nước hoa quả tự nhiên

    てんねんかじゅう - [天然果汁], nước uống làm từ nước hoa quả tự nhiên: 天然果汁飲料
  • Nước hàng đi

    げんさんち - [原産地]
  • Nước hàng đến

    しむけこく - [仕向け国], しむけこく - [仕向国], category : 対外貿易
  • Nước hồ

    こすい - [湖水], nước hồ (nước ao hồ) có tính axit: 酸性湖水, nước hồ (nước ao hồ) thần bí: 神秘的な湖水, nước...
  • Nước hồi giáo

    かいきょうこく - [回教国] - [hỒi giÁo quỐc], vương phi nước hồi giáo: 回教国王妃
  • Nước khoáng

    ミネラルウォーター, そーだーみず - [ソーダー水], こうすい - [鉱水] - [khoÁng thỦy], nước khoáng tự nhiên: 天然鉱水,...
  • Nước ký kết

    ちょういんこく - [調印国] - [ĐiỀu Ấn quỐc]
  • Nước kết tinh

    けっしょうすい - [結晶水]
  • Nước luôn có mùa hè

    とこなつのくに - [常夏の国] - [thƯỜng hẠ quỐc]
  • Nước làm mát

    れいきゃくすい - [冷却水]
  • Nước làm nguội

    クーリングウオータ
  • Nước láng giềng

    りんごく - [隣国] - [lÂn quỐc]
  • Nước lã

    なまみず - [生水] - [sinh thỦy]
  • Nước lũ

    こうずい - [洪水]
  • Nước lưu thông

    サーキュレーションウオータ
  • Nước lạc hậu

    こうしんこく - [後進国] - [hẬu tiẾn quỐc]
  • Nước lạnh

    れいすい - [冷水], ひやみず - [冷や水] - [lÃnh thỦy], ひや - [冷や], つめたいみず - [冷たい水], おひや - [お冷や]
  • Nước lụt

    こうずい - [洪水]
  • Nước lệ thuộc

    ぞっこく - [属国] - [thuỘc quỐc], trong quan hệ nước lệ thuộc với ~: ~と属国関係にある
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top