Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước nóng

n

おゆ - [お湯]
nước nóng hơi nguội: お湯がぬるいのですが
vòi hoa sen không có nước nóng: シャワーからお湯が出ません
giặt bằng nước nóng: お湯で洗う
đừng giặt bằng nước nóng nếu không nó sẽ bị co lại: 縮むのでお湯で洗わないでください
rửa tay bằng nước nóng và xà phòng: お湯とせっけんで手を洗う

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top