Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước uống cô-la

n

コーラ
ừ, bánh pho mát và cô-la (cocacola, coca): うーん...チーズピザとコーラ
vì không có bia nên cô-la (cocacola, coca) cũng được đấy: ビールがないならコーラでもいいよ
uống quá nhiều cô-la (cocacola, coca) không tốt cho sức khoẻ: コーラの飲み過ぎは健康によくない
vứt lon cô-la (cocacola, coca) vào thùng r

Xem thêm các từ khác

  • Nước uống hoa anh đào

    さくらゆ - [桜湯] - [anh thang]
  • Nước uống tăng lực

    えいようどりんく - [栄養ドリンク], nhìn là biết ngay. nào, mời cậu uống nước uống tăng lực: 見て分かるわ。さあ、栄養ドリンク剤をどうぞ,...
  • Nước vay nợ

    さいむこく - [債務国]
  • Nước và lửa

    ひみず - [火水] - [hỎa thỦy]
  • Nước xi rô

    スカッシュ
  • Nước xuất khẩu

    ゆしゅつこく - [輸出国]
  • Nước xuất khẩu tịnh

    じゅんゆしゅつこく - [純輸出国], category : 対外貿易
  • Nước xuất xứ

    げんさんち - [原産地]
  • Nước xốt

    ソース
  • Nước xốt cho tempura

    てんつゆ - [天つゆ] - [thiÊn], nước sốt đậu tương với độ đậm gấp 3 lần: 倍濃縮タイプの天つゆ
  • Nước xốt của Worcester

    ウスターソース, tôi thích ăn nước xốt của worcester cùng với bánh mỳ.: 私はバンとウスターソーを食べたい
  • Nước xốt mayone

    マヨネーズ
  • Nước xốt vừng

    ごまだれ - [胡麻垂れ] - [hỒ ma thÙy], ゴマ, rưới nước sốt vừng: ~をゴマであえる
  • Nước Ác-hen-ti-na

    アルゼンチン
  • Nước Ý

    イタリー, イタリア, bánh mỳ Ý: イタリアパン, du lịch Ý: イタリアを旅行する, một ngày nào đó đến Ý thăm tôi nhé:...
  • Nước âm ấm

    ぬるまゆ - [ぬるま湯]
  • Nước ép hoa quả

    スカッシュ, しる - [汁], かじゅう - [果汁], táo có nhiều nước: 果汁の多いリンゴ, vắt nước cam: オレンジから果汁を絞る
  • Nước ôxy già

    オキシドール
  • Nước Úc

    オーストラリア, nhờ bộ phim đó, mà nước Úc đã tăng lượng khách du lịch lên con số hàng trăm nghìn: その映画のおかげでオーストラリア(への)旅行者は数百万人増えた,...
  • Nước Đức

    ドイツ, どいつ - [独逸], どいつ - [独]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top