Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nước xốt vừng

n

ごまだれ - [胡麻垂れ] - [HỒ MA THÙY]
ゴマ
rưới nước sốt vừng: ~をゴマであえる

Xem thêm các từ khác

  • Nước Ác-hen-ti-na

    アルゼンチン
  • Nước Ý

    イタリー, イタリア, bánh mỳ Ý: イタリアパン, du lịch Ý: イタリアを旅行する, một ngày nào đó đến Ý thăm tôi nhé:...
  • Nước âm ấm

    ぬるまゆ - [ぬるま湯]
  • Nước ép hoa quả

    スカッシュ, しる - [汁], かじゅう - [果汁], táo có nhiều nước: 果汁の多いリンゴ, vắt nước cam: オレンジから果汁を絞る
  • Nước ôxy già

    オキシドール
  • Nước Úc

    オーストラリア, nhờ bộ phim đó, mà nước Úc đã tăng lượng khách du lịch lên con số hàng trăm nghìn: その映画のおかげでオーストラリア(への)旅行者は数百万人増えた,...
  • Nước Đức

    ドイツ, どいつ - [独逸], どいつ - [独]
  • Nước ăn uống

    飲食用水
  • Nước đang phát triển

    かいはつとじょうこく - [開発途上国], とじょうこく - [途上国], các nước đang phát triển đang phải đối mặt với...
  • Nước đá

    こおり - [氷], アイス
  • Nước đái

    にょう - [尿]
  • Nước đôi

    にまいじた - [二枚舌], ngoại giao nước đôi: 二枚舌外交
  • Nước đường

    シロップ, さとうのみず - [砂糖の水]
  • Nước để dùng

    ようすい - [用水]
  • Nước để tưới

    ようすい - [用水]
  • Nước để ươm giống cây

    なわみず - [苗水] - [miÊu thỦy]
  • Nước đồng minh

    どうめいこく - [同盟国]
  • Nước địch

    てっこく - [敵国] - [ĐỊch quỐc], てきこく - [敵国] - [ĐỊch quỐc], chống lại ưu thế quân sự mà nước địch áp đảo:...
  • Nước ấm

    ぬるまゆ - [微温湯] - [vi Ôn thang], ぬるまゆ - [ぬるま湯]
  • Nước ối

    ようすい - [羊水]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top