Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nạn đói kém

n, exp

ききん - [飢饉]
giúp đỡ ai thoát khỏi nạn đói kém: (人)を飢饉から救う
nguyên nhân chính của nạn đói kém là do việc tranh giành quyền lực: その飢饉が発生した隠れた原因は、政治的な権力闘争だった

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top