Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nấm mốc

n

かび - [黴]
bị nấm mốc: かびが出る
nấm mốc trên lá cây: 葉に生えるかび
bị nấm mốc toàn bộ: かびだらけである
うどんこびょう - [饂飩粉病] - [ÔN ĐỒN PHẤN BỆNH]
Mỗi khi sử dụng buồng tắm hoa sen chị có thể vệ sinh một chút được không? Nếu phòng tắm bị nấm mốc, tôi hay bị dị ứng lắm: シャワールームを使う毎に、ちょっと掃除するようにしてくれない?カビ(饂飩粉病)生えちゃって本当うんざりしてるのよ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top