Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nắm bắt

Mục lục

v

つかむ - [掴む]
Câu chuyện của anh ta dài dòng nên tôi nắm bắt rất khó khăn.: あの人の話が長くて要点を掴むのに苦労する。
つかまえる - [捕まえる]
せんりょう - [占領する]
ききいれる - [聞き入れる]
nắm bắt được mong muốn của ai: (人)の望みを聞き入れる
おさえる - [押さえる]
Cậu phải nắm bắt điểm mấu chốt của đoạn văn.: 文章の要点をしっかり押さえなければならない。

Xem thêm các từ khác

  • Nắm bắt lấy

    キャッチ
  • Nắm bắt được

    くみとる - [汲み取る], はあくする - [把握する], category : 財政
  • Nắm chính quyền

    せいけんをにぎる - [政権を握る]
  • Nắm chặt

    しっかりにぎる - [しっかり握る], にぎりしめる - [握り締める], vươn qua bàn và nắm chặt tay của ai đó: テーブル越しに手を伸ばして(人)の手を握り締める,...
  • Nắm cơm

    ごはんをにぎる - [ご飯を握る]
  • Nắm giữ

    はじ - [把持する], とる - [執る], しょうあく - [掌握する], しめる - [占める], nắm giữ một tổ chức: 組織を把持する,...
  • Nắm lấy

    つかみとる - [つかみ取る], いだく - [抱く], とらえる - [採れえる], category : 財政
  • Nắm quyền

    けんりょくをにぎる - [権力を握る]
  • Nắm rõ

    りょうかい - [了解する], nắm rõ nguyên nhân của...: ...の原因を了解する
  • Nắm tay

    こぶしをつくる - [こぶしを作る], てをにぎる - [手を握る], はくしゅする - [拍手する], tôi nắm tay anh ta và anh ý nói...
  • Nắm vững

    はあく - [把握する], じゅくたつする - [熟達する], こなす - [熟す], hoàn toàn chưa nắm được nguyên nhân và kết quả.:...
  • Nắm vững giao thông

    ロードホルディング
  • Nắm được

    りかい - [理解する], つかみとる - [つかみ取る], おさえる - [押さえる], chúng tôi hiện đang nắm được chứng cứ về...
  • Nắm được ý người khác

    げいごう - [迎合する]
  • Nắm đấm

    げんこつ - [拳骨], げんこつ - [拳骨する], giơ nắm đấm lên: ~ を振り上げる
  • Nắm đấm sắt

    てっけん - [鉄拳] - [thiẾt quyỀn], quả đấm sắt cho tự do: 自由への鉄拳, cho ai ăn đấm: 鉄拳を食らわせる
  • Nắn bóp

    マッサージする
  • Nắng chói

    めがくらむようなにっこう - [目がくらむような日光]
  • Nắng sáng

    あさひ - [朝日]
  • Nắp (đậy)

    キャッピング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top