Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nắm quyền

n

けんりょくをにぎる - [権力を握る]

Xem thêm các từ khác

  • Nắm rõ

    りょうかい - [了解する], nắm rõ nguyên nhân của...: ...の原因を了解する
  • Nắm tay

    こぶしをつくる - [こぶしを作る], てをにぎる - [手を握る], はくしゅする - [拍手する], tôi nắm tay anh ta và anh ý nói...
  • Nắm vững

    はあく - [把握する], じゅくたつする - [熟達する], こなす - [熟す], hoàn toàn chưa nắm được nguyên nhân và kết quả.:...
  • Nắm vững giao thông

    ロードホルディング
  • Nắm được

    りかい - [理解する], つかみとる - [つかみ取る], おさえる - [押さえる], chúng tôi hiện đang nắm được chứng cứ về...
  • Nắm được ý người khác

    げいごう - [迎合する]
  • Nắm đấm

    げんこつ - [拳骨], げんこつ - [拳骨する], giơ nắm đấm lên: ~ を振り上げる
  • Nắm đấm sắt

    てっけん - [鉄拳] - [thiẾt quyỀn], quả đấm sắt cho tự do: 自由への鉄拳, cho ai ăn đấm: 鉄拳を食らわせる
  • Nắn bóp

    マッサージする
  • Nắng chói

    めがくらむようなにっこう - [目がくらむような日光]
  • Nắng sáng

    あさひ - [朝日]
  • Nắp (đậy)

    キャッピング
  • Nắp an toàn

    オイルプレッシャリリーフバルブ
  • Nắp boong tàu

    デッキリッド
  • Nắp bánh xe

    ホイールキャップ
  • Nắp bình ga

    ガスせん - [ガス栓], đóng nắp bình ga: ガス栓を閉める, nắp bình ga dự phòng: 予備ガス栓
  • Nắp bình xăng hay thùng chứa

    フィラキャップ
  • Nắp bít

    ぐらんどじょうき - [グランド蒸気]
  • Nắp bút

    キャップ, mỗi khi có chuyện lo lắng cô ấy thường hay cắn nắp bút.: 憂いことがあるとき彼女はキャップを齧ることが多い
  • Nắp bảo vệ khỏi bụi

    ダストプロテクチングキャップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top