Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nắp đậy bình chứa

Kỹ thuật

タンクキャップ

Xem thêm các từ khác

  • Nắp đệm

    グランド
  • Nắp ổ trục

    ベアリングキャップ
  • Nắp ổ đỡ

    バインダ
  • Nằm co

    どくしん - [独身], ちぢこまってねる - [ちぢこまって寝る]
  • Nằm im lìm

    ひそむ - [潜む]
  • Nằm liệt giường

    ねたきり - [寝たきり], sau tai nạn trượt tuyết, anh ấy đã phải nằm viện liệt giường 3 tuần.: スキー事故の後、彼は3週間病院で寝たきりだった,...
  • Nằm ngang

    よこだん - [横断]
  • Nằm nghiêng

    スロープ
  • Nằm ngoài sức tưởng tượng

    いがい - [意外], việc anh ấy trở thành giáo viên không phải là điều nằm ngoài sức tưởng tượng: 彼が教師になったのは意外なことではない。,...
  • Nằm ngủ

    ひそむ - [潜む]
  • Nằm rúc xó

    こもる - [籠もる], nằm rúc trong phòng với...: (人)と部屋にこもる, rúc trên gác suốt cả ngày: 一日中2階にこもる
  • Nằm sấp

    うつぶせる - [うつ伏せる], không nên cho trẻ con nằm sấp khi ngủ: 赤ちゃんをうつぶせに寝かせるべきではない
  • Nằm xuống

    ふす - [伏す], nằm xuống cỏ: 草に伏す
  • Nằm ở

    いちする - [位置する], ある - [在る], ngôi sao nằm ở gần giữa hàng chính giữa: 主系列のほぼ中間に位置する(星が),...
  • Nằm ở cửa ngõ phía Tây

    の西側境界に位置する
  • Nặc danh

    とくめいせい - [匿名性] - [nẶc danh tÍnh], とくめい - [匿名], thư nặc danh trên mạng internet là một sự lừa dối: インターネット上の匿名性はうそをつくための便利な道具となってしまった
  • Nặn khắc

    ちょうこくする - [彫刻する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top