Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nệm

Mục lục

n

マットレス
ふとん - [布団]
しきぶとん - [敷布団]

Kỹ thuật

クッション

Xem thêm các từ khác

  • Nện

    ハマー, ハンマー
  • Nổ

    ばくはつする - [爆発する], とばす - [飛ばす], エキスプロジョン, ファイア, ブラースト, bị nổ cầu chì: ヒューズが飛ばされた
  • Nổi

    うかぶ - [浮かぶ], うく - [浮く], おこす - [起こす], ただよう - [漂う], ふよう - [浮揚する] - [phÙ dƯƠng], うき - [浮き],...
  • Nổi dậy

    ふきおこす - [吹き起こす], たちあがる - [立ち上がる], けっきする - [決起する]
  • Nổi tăm

    あわだつ - [泡立つ]
  • Nỉ

    フェルト, ウール
  • Nịnh

    ついじゅうする - [追従する], おもねる, おべっかをつかう - [おべっかを使う]
  • Nới

    ゆるめる, へらす - [減らす]
  • Nới bớt

    ゆるめる, へらす - [減らす]
  • Nới lỏng

    かんわ - [緩和], かんわする - [緩和する], ゆるめる - [緩める], sự nới lỏng về quy chế đối với: ~への規制の緩和,...
  • Nộ

    おこる - [怒る]
  • Nội gián

    インサイダー, ngăn chặn các hành vi bất chính như giao dịch tay trong (bên trong, nội gián): インサイダー取引のような不正行為が起きないようにする,...
  • Nội loạn

    ないらん - [内乱]
  • Nội thất

    ないそう - [内装] - [nỘi trang], インテリア, nội thất của ngôi nhà mới trông rất cuốn hút (hấp dẫn): 新しい家のインテリアはとても魅力的だ,...
  • Nội tiếp

    ないせつ - [内接] - [nỘi tiẾp]
  • Nội tâm

    ないしん - [内心], ないかい - [内界] - [nỘi giỚi]
  • Nội điện

    ないでん - [内殿] - [nỘi ĐiỆn]
  • Nội đô

    しない - [市内]
  • Nộm

    あやつりにんぎょう - [あやつり人形]
  • Oán

    ぞうおする - [憎悪する], うらむ - [怨む]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top