Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nỗi đau

Mục lục

n

なげき - [歎き] - [THÁN]
なげき - [嘆き]
Không thể tưởng tượng được nỗi đau của cô thiếu nữ bị mất cha mẹ trong vụ tai nạn rơi máy bay đó.: 両親をその飛行機墜落事故で失った少女の嘆きは想像もつかない。
くるしみ - [苦しみ]
nỗi đau vì thất tình: 失恋の苦しみ
nỗi đau về mặt tình cảm: 感情面の苦しみ
くつう - [苦痛]
tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào: 恋は甘美な苦痛
nguyên tắc đau khổ và sung sướng: 苦痛・快感原則
nỗi đau khổ mà con người đã trải qua: (人)が経験した苦痛
nỗi đau gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện): いろいろな出来事によって引き起こされる苦痛
đau đớn tột độ: ものすごい苦痛
くちゅう - [苦衷]
đồng cảm với nỗi đau (sự đau đớn trong lòng): 苦衷を察する
あいしゅう - [哀愁]
cuộc chiến tranh này có thể nói là một nỗi đau: この役にはいわば内なる哀愁というものがある。
tối qua, tôi đã xem bộ phim "Nỗi đau" trên kênh 1. Có phụ đề tiếng Nhật: 夕べ私は1チャンネルで『哀愁』を見た。日本語字幕つきだった。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top