Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nội bộ

Mục lục

n

ないぶ - [内部]
công tác nội bộ: 内部工作
うちがわ - [内側]
Cải cách Đảng Tự do dân chủ từ nội bộ trở đi: 自民党を内側から変える
インテリア
インター
bắt máy nội bộ: インターコムを取り上げる

Tin học

しない - [市内]
ローカル

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top