- Từ điển Việt - Nhật
Nội qui riêng
n
ないき - [内規] - [NỘI QUY]
Xem thêm các từ khác
-
Nội quy
きそく - [規則] -
Nội quy lao động
就業規則 -
Nội suy tuyến tính
ちょくせんほかん - [直線補間] -
Nội thành
しない - [市内], しがい - [市街], アーバン, tạo một khả năng linh động tối đa để khám phá thành phố: 市街を見て回るための最大限の柔軟性を申し出る,... -
Nội thương
こくないしょうぎょう - [国内商業], category : 対外貿易 -
Nội thể
たいない - [体内] -
Nội tiếp trong
ないせつする - [内接する] -
Nội tiết
ないぶんぴつ - [内分泌] - [nỘi phÂn tiẾt], những chất hóa học bị nghi ngờ là phá vỡ tuyến nội tiết: 内分泌かく乱懸念化学物質,... -
Nội tiết tố
ホルモン -
Nội trong ngày hôm nay
きょうじゅう - [今日中] - [kim nhẬt trung] -
Nội trú
りょうせい - [寮生], きしゅくしゃ - [寄宿舎], インターン -
Nội trú (bác sỹ thực tập)
インターン, trước khi ai đó được công nhận là bác sĩ thì họ phải là bác sĩ thực tập nội trú: 正規の医者として認められるには、まず研修医[インターン]になる必要がある,... -
Nội trợ
かじ - [家事], かって - [勝手], ないじょ - [内助] -
Nội tuyến
ないせん - [内線], cuộc gọi điện thoại nội tuyến: 内線呼び出し, các cuộc gọi trong nội tuyến: 内線相互通話 -
Nội tình
ないじょう - [内情] - [nỘi tÌnh] -
Nội tại
ないざい - [内在] - [nỘi tẠi] -
Nội tạng
ないぞう - [内臓], ぞうき - [臓器], ぞう - [臓], thức ăn giàu chất đạm được chế biến từ nội tạng của bò: 牛の内臓を砕いたものから作られるタンパク飼料,... -
Nội tạng của loài cá
わた - [腸] - [trƯỜng] -
Nội tỳ
こゆうけっかん - [固有欠陥], category : 対外貿易 -
Nội vụ
ないむ - [内務] - [nỘi vỤ], bộ trưởng bộ nội vụ: 内務大臣
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.