Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Nữ

Mục lục

n

じょせい - [女性]
おんなのひと - [女の人]
Người đàn ông cao đứng sau người phụ nữ đang đội mũ nhìn tôi.: 帽子をかぶった女の人のかげにいる背の高い男の人が私のことを見ている。
Người phụ nữ dạy thay cô giáo Tamako thật là tốt. Rất đáng yêu.: あの、タマ子先生を演じた女の人も良かったわ。すごくかわいらしいって思っちゃった。
おんな - [女] - [NỮ]
Phụ nữ dùng mọi thủ đoạn để có được địa vị và sự giàu sang.: あらゆる手段を用いて地位や富を得ようとする女

Xem thêm các từ khác

  • Nữa

    あと - [後], にも, もっと, cho tôi thêm một tuần nữa trước khi ra quyết định.: 決めるまでにあと1週間ください
  • Nựng

    あやす, làm mẹ (nâng niu nựng con): おままごとで赤ちゃんをあやすお母さんの役をする, nựng con: あやす(赤ん坊を),...
  • Nở

    あく - [開く], かいか - [開花] - [khai hoa], さく - [咲く], のびる(めんが) - [のびる(麺が)], ふくれる, ほほえむ...
  • Nốc

    くう - [食う]
  • Nối

    リンク, ゆう - [結う], むすぶ - [結ぶ], つながる - [繋がる], れんけつ - [連結]
  • Nối dài

    エクステンション, ブリッジ, dây nối dài (extension cord): エクステンションコード
  • Nối lại

    かいふくする - [回復する]
  • Nồi

    なべ - [鍋], ポット
  • Nồi chưng

    ボイラー
  • Nồi đất

    どなべ - [土鍋]
  • Nồng

    のうこうな - [濃厚な], しつこい, こい - [濃い]
  • Nệm

    マットレス, ふとん - [布団], しきぶとん - [敷布団], クッション
  • Nện

    ハマー, ハンマー
  • Nổ

    ばくはつする - [爆発する], とばす - [飛ばす], エキスプロジョン, ファイア, ブラースト, bị nổ cầu chì: ヒューズが飛ばされた
  • Nổi

    うかぶ - [浮かぶ], うく - [浮く], おこす - [起こす], ただよう - [漂う], ふよう - [浮揚する] - [phÙ dƯƠng], うき - [浮き],...
  • Nổi dậy

    ふきおこす - [吹き起こす], たちあがる - [立ち上がる], けっきする - [決起する]
  • Nổi tăm

    あわだつ - [泡立つ]
  • Nỉ

    フェルト, ウール
  • Nịnh

    ついじゅうする - [追従する], おもねる, おべっかをつかう - [おべっかを使う]
  • Nới

    ゆるめる, へらす - [減らす]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top