Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngáng đường

adj, exp

みちをさえぎる - [道を遮る]

Xem thêm các từ khác

  • Ngáp

    あくびをする - [欠伸をする], あくび
  • Ngáp ngủ

    あくびをするいきをきらす - [欠伸をする息を切らす], あえぐ
  • Ngáy ngủ

    かんすい - [鼾酔] - [hÃn tÚy]
  • Ngâm chặt

    ニップ
  • Ngâm dầu

    オイルバスルーブリケーション
  • Ngâm nước

    みずにひたる - [水に浸る]
  • Ngâm thơ

    えいか - [詠歌], vịnh ca có nghĩa là đọc lên 1 bài thơ hoặc sáng tác 1 bài hát: 詠歌というのは詩歌を読み上げること、又は歌を作ること
  • Ngân hà

    ぎんが - [銀河], あまのがわ - [天の川] - [thiÊn xuyÊn], あまのがわ - [天の河] - [thiÊn hÀ], được hình thành vào giai đoạn...
  • Ngân hàng

    バンク, ぎんこう - [銀行], xin hãy cho thẻ atm ngân hàng thái bình dương của ngài vào: お客様のパシフィック銀行atmカードを挿入してください,...
  • Ngân hàng Anh

    いんぐらんどぎんこう - [イングランド銀行], ビーオーイー, thống đốc ngân hàng anh : イングランド銀行総裁,...
  • Ngân hàng Dự trữ Trung ương

    ちゅうおうじゅんびぎんこう - [中央準備銀行], ngân hàng dự trữ trung ương peru: ペルー中央準備銀行
  • Ngân hàng Khôi phục và Phát triển Quốc tế

    こくさいふっこうかいはつぎんこう - [国際復興開発銀行], category : 経済, explanation : 世界銀行の名称で知られている。1944年にブレトン・ウッズ協定によって設立された。
  • Ngân hàng Negara Indonesia

    バンク ネガラ インドネシア
  • Ngân hàng Nhật Bản

    にほんぎんこう - [日本銀行], ビーオージェイ, category : 取引
  • Ngân hàng Phát triển Châu Phi

    あふりかかいはつぎんこう - [アフリカ開発銀行], thưa ngài có điện thoại từ ngân hàng phát triển châu phi: アフリカ開発銀行からのお電話
  • Ngân hàng Phát triển Châu Á

    あじあかいはつぎんこう - [アジア開発銀行]
  • Ngân hàng Quốc gia Paris

    ぱりこくりつぎんこう - [パリ国立銀行]
  • Ngân hàng Quốc tế Hợp tác Kinh tế

    こくさいけいざいきょうりょくぎんこう - [国際経済協力銀行], category : 対外貿易
  • Ngân hàng Thanh toán Quốc tế

    こくさいけっさいぎんこう - [国際決済銀行]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top