Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngân hàng quốc tế hợp tác kinh tế

exp

こくさいけいざいきょうりょくぎんこう - [国際経済協力銀行]

Xem thêm các từ khác

  • Ngân hàng thanh toán Quốc tế

    こくさいけっさいぎんこう - [国際決済銀行], category : 対外貿易
  • Ngân hàng trung ương châu Âu

    おうしゅうちゅうおうぎんこう - [欧州中央銀行], explanation : 買収先企業の資産を担保に借入れたり、社債発行で調達した外部資金を利用したりして、少ない自己資金で企業を買収する方法のこと。買収の目的は、不採算部門を切り離したりして、企業価値を高めた後に売却して利益を得る場合がある。,...
  • Ngân hàng đầu tư quốc tế

    こくさいとうしぎんこう - [国際投資銀行]
  • Ngây

    きょとんと, làm cho ngây dại (ngây ngô): きょとんとさせる, khuôn mặt ngây dại (ngây ngô): きょとんとした顔をする
  • Ngã

    らっか - [落下する], のめる, どうとおれる - [どうと倒れる], たおれる - [倒れる], しっきゃく - [失脚する], ころげる...
  • Ngó

    みる - [見る]
  • Ngói

    かわら - [瓦], mái nhà này được lợp bằng ngói đen: その屋根には黒い瓦が葺かれている, lợp mái nhà bằng ngói. :...
  • Ngón

    ゆび - [指], フィンガ
  • Ngô

    とうもろこし, とうもろこし - [玉蜀黍], コーン, dầu ngô: ~オイル
  • Ngôn ngữ Prolog

    まえがき - [前書き]
  • Ngõ

    うらどおり - [裏通り] - [lÝ thÔng], Đừng đi đến những con ngõ hẻm vào buổi tối bởi vì rất nguy hiểm: 危険だから、夜は裏通りに出てはいけない,...
  • Ngăn

    なかじきり - [中仕切り] - [trung sĨ thiẾt], そしする - [阻止する], ケース, コンパートメント, チャンバ, パーチーション
  • Ngư dân

    りょうし - [漁師]
  • Người

    もの - [者], マン, にん - [人] - [nhÂn], じんぶつ - [人物], じん - [人] - [nhÂn], いん - [員], người trẻ tuổi, giới trẻ:...
  • Người bạn

    メート, フレンド, ともだち - [友達]
  • Người giầu

    かねもち - [金持ち]
  • Người lái

    ドライバ, ラナー, ランナ
  • Người nghèo khổ

    こんきゅうしゃ - [困窮者] - [khỐn cÙng giẢ]
  • Người phụ nữ chất phác

    しゅうじょ - [醜女], しこめ - [醜女]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top