Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngân hàng xác nhận (thư tín dụng)

Kinh tế

しんようじょうのかくにんぎんこう - [信用状の確認銀行]

Xem thêm các từ khác

  • Ngân hàng Điện tử

    でんしぎんこう - [電子銀行], liên kết ngân hàng điện tử với dịch vụ cầm cố: 電子銀行と抵当サービスを連結させる,...
  • Ngân hàng Đầu tư Châu Âu

    おうしゅうとうしぎんこう - [欧州投資銀行]
  • Ngân hàng Đầu tư Quốc tế

    こくさいとうしぎんこう - [国際投資銀行], category : 対外貿易
  • Ngân hàng đại lý

    ていけいこるれすぎんこう - [提携コルレス銀行], こるれすぎんこう - [コルレス銀行]
  • Ngân hàng đầu tư

    インベステメントバンク, とうしぎんこう - [投資銀行], category : 対外貿易
  • Ngân khoản

    こうざ - [口座], ぎんこうかもく - [銀行科目]
  • Ngân khố

    きんこ - [金庫], ざいむふ - [財務府]
  • Ngân nga

    ひびく
  • Ngân phiếu

    こぎって - [小切手], ぎんがみ - [銀紙], かわせ - [為替], ngân phiếu giả: 贋造銀紙, sự thu hồi lại ngân phiếu: 銀紙の回収,...
  • Ngân quỹ

    バジェット, ざいげん - [財源], ききん - [基金]
  • Ngân quỹ bổ sung

    ついかよさん - [追加予算] - [truy gia dỰ toÁn], quốc hội nên thông qua ngân quỹ bổ sung cho cơ quan chăm sóc sức khỏe cựu...
  • Ngân sách

    よさん - [予算], あん - [案], (dự toán) ngân sách cho năm tới: 来年度の予算(案), dự thảo nghị quyết về ngân sách:...
  • Ngân sách ngoại hối

    がいかよさん - [外貨予算], 'related word': 外国為替予算
  • Ngân sách nhà nước

    こっかよさん - [国家予算]
  • Ngân vang

    なりひびく, とどろきわたる
  • Ngây dại

    きょとんと, làm cho ngây dại (ngây ngô): きょとんとさせる, khuôn mặt ngây dại (ngây ngô): きょとんとした顔をする
  • Ngây ngô

    きょとんと, làm cho ngây dại (ngây ngô): きょとんとさせる, khuôn mặt ngây dại (ngây ngô): きょとんとした顔をする
  • Ngây ra

    ぽかんと
  • Ngây thơ

    むじゃき - [無邪気], ナイーブ, そぼく - [素朴], おさない - [幼い], イノセント, いじらしい, あどけない, khuôn mặt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top