Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngây ra

v

ぽかんと

Xem thêm các từ khác

  • Ngây thơ

    むじゃき - [無邪気], ナイーブ, そぼく - [素朴], おさない - [幼い], イノセント, いじらしい, あどけない, khuôn mặt...
  • Ngã ba

    さんさろ - [三叉路], こうさてん - [交叉点] - [giao xoa ĐiỂm], anh ấy đã chia tay với cô ấy ngã ba: 交差点(交叉点)で彼女と別れた,...
  • Ngã bệnh

    わずらう - [患う]
  • Ngã bổ nhào

    うつぶせる - [うつ伏せる], trong lúc vội vàng chạy theo mẹ đứa bé đã bị ngã bổ nhào: 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる
  • Ngã giá

    ねだんをかけあう - [値段をかけ合う]
  • Ngã giập mặt

    うつぶせる - [うつ伏せる], trong lúc vội vàng chạy theo mẹ đứa bé đã bị ngã giật cả mặt: 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる
  • Ngã lòng

    おもいきる - [思い切る], げっそり
  • Ngã rẽ

    えだみち - [枝道] - [chi ĐẠo]
  • Ngã sấp

    うつぶせる - [うつ伏せる], trong lúc vội vàng chạy theo mẹ đứa bé đã bị ngã sấp: 母に急遽走るの中でお子さんがうつ伏せる
  • Ngã tư

    じゅうじろ - [十字路], こうさてん - [交差点], bị thương do đâm trực diện với nhau ở ngã tư: 交差点での正面衝突で負傷する,...
  • Ngã tư dành cho người đi bộ

    ピデストリアンズクロシング
  • Ngã tư đường

    クロッシング
  • Ngã tư đường ngầm

    サブウェイクロッシング
  • Ngã xuống

    たおれる - [倒れる], ダウンする
  • Ngò

    みつば - [三つ葉]
  • Ngò tây

    パセリ
  • Ngòi bút

    ほさき - [穂先], ペンさき - [ペン先], ふでのさき - [筆の先], ふでさき - [筆先], かく - [画], ngòi bút thiết kế trang...
  • Ngòi cháy

    マッチ
  • Ngòi lửa

    どうかせん - [導火線]
  • Ngòi lửa chiến tranh

    せんそうのどうかせん - [戦争の導火線]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top