Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngã tư

n

じゅうじろ - [十字路]
こうさてん - [交差点]
Bị thương do đâm trực diện với nhau ở ngã tư: 交差点での正面衝突で負傷する
Anh ấy vội vàng quay vòng chiếc xe về phía bên trái ở chỗ ngã tư: 彼は交差点で急に左へ車をカーブさせた
Bọn trẻ kia băng qua đường chỗ ngã tư (điểm giao nhau,giao điểm): その子どもは交差点で道路を渡った
Hiện nay tôi đang có mặt t

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top