Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngón tay cái

Mục lục

n

おやゆび - [親指]
Đứa bé mút ngón tay cái của nó.: 親指しゃぶりをする赤ちゃん
Ấn tay cầm xuống bằng ngón cái: 親指でハンドルを押し下げる

Kỹ thuật

サム

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top