Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngôn ngữ hiện đại

exp

げんだいご - [現代語] - [HIỆN ĐẠI NGỮ]
nếu nói bằng ngôn ngữ hiện đại: 現代語で言えば
Chuyên gia về ngôn ngữ hiện đại: 現代語の専門家
kinh thánh viết bằng ngôn ngữ hiện đại: 現代語訳聖書

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top