- Từ điển Việt - Nhật
Người đời sau
exp
こうせい - [後世] - [HẬU THẾ]
- để lại ~ cho con cháu (hậu thế, người đời sau, thế hệ sau, thế hệ mai sau): 後世に~を残す
- truyền lại ~ cho con cháu (hậu thế, người đời sau, thế hệ sau, thế hệ mai sau): ~を後世に継承する
Xem thêm các từ khác
-
Người đỡ đầu
こうえんしゃ - [後援者] - [hẬu viỆn giẢ], うしろだて - [後ろ盾], người đỡ đầu (nhà tài trợ) bí mật: 謎の後援者,... -
Người đủ điều kiện
しゅうしょくご - [修飾語] -
Người đứng chặn bóng ở trong sân
ないやしゅ - [内野手] - [nỘi dà thỦ] -
Người đứng đầu
しょちょう - [所長] -
Người đứng đầu giáo phái Shinto
かんぬし - [神主] -
Người đứng đầu ký túc xá
りょうちょう - [寮長] -
Người đứng đầu thành phố
ちょうちょう - [町長] - [Đinh trƯỜng] -
Người đứng đầu trong làng
なぬし - [名主] - [danh chỦ] -
Người đối chiếu
チェッカー -
Người đối diện
あいて - [相手], Ở nhật bản và trung quốc, việc giữ khoảng cách với đối phương (người đối diện) khi chào từ trước... -
Người đốn củi
きこり - [木こり] -
Người đốt cỏ khô
ヘイバーナー -
Người đồng minh
みかた - [味方] -
Người đồng nghiệp đó
そいつ - [其奴], cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.: そいつの言うことは当てにすべきではない. -
Người đồng tính
ゲイ, どうせいあいしゃ - [同性愛者], người đồng tính: おかまゲイ, việc hỏi người khác có phải là đồng tính hay... -
Người đồng tính luyến ái nam
おかま, おかま - [お釜], gã đàn ông trông ẽo ợt, như dân đồng tính luyến ái: おかまっぽい男 -
Người đồng tính nữ
おなべ, レズ -
Người địa phương
どじん - [土人] -
Người định giá
バリュエータ -
Người độc hành
こかく - [孤客], người lữ hành một mình (người độc hành, người đi du ngoạn một mình): 孤客―ミザントロオプ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.