Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người đốt cỏ khô

Kỹ thuật

ヘイバーナー

Xem thêm các từ khác

  • Người đồng minh

    みかた - [味方]
  • Người đồng nghiệp đó

    そいつ - [其奴], cậu đừng có trông chờ gì vào những gì thằng cha đó nói.: そいつの言うことは当てにすべきではない.
  • Người đồng tính

    ゲイ, どうせいあいしゃ - [同性愛者], người đồng tính: おかまゲイ, việc hỏi người khác có phải là đồng tính hay...
  • Người đồng tính luyến ái nam

    おかま, おかま - [お釜], gã đàn ông trông ẽo ợt, như dân đồng tính luyến ái: おかまっぽい男
  • Người đồng tính nữ

    おなべ, レズ
  • Người địa phương

    どじん - [土人]
  • Người định giá

    バリュエータ
  • Người độc hành

    こかく - [孤客], người lữ hành một mình (người độc hành, người đi du ngoạn một mình): 孤客―ミザントロオプ
  • Người độc thân

    ひとりもの - [独り者] - [ĐỘc giẢ], Độc thân háo sắc sẽ là thằng chồng hay ghen.: 好色な独り者は、結婚するとしっと深い夫になる。
  • Người Ả rập

    アラブじん - [アラブ人], vẫn có những người do thái và người Ả rập thích chung sống hòa bình: イスラエル人とアラブ人の中には平和共存を享受している人もいる,...
  • Người Ấn Độ

    インディオ, nhóm bảo vệ quyền lợi của người Ấn Độ: インディオ人権保護団体
  • Người ấy

    あのひと - [あの人]
  • Người ẩn dật

    いんとくしゃ - [隠匿者], cảnh sát đang truy nã kẻ ẩn trốn: 警察がこの隠匿者を求んでいる
  • Người ủ rũ

    てんきや - [天気屋] - [thiÊn khÍ Ốc]
  • Người ủng hộ

    みかた - [味方], サポーター, うしろだて - [後ろ盾], こうえんしゃ - [後援者] - [hẬu viỆn giẢ], có người ủng hộ...
  • Người ủy thác

    ほんにん - [本人], いたくしゃ - [委託者], はんばいにん - [販売人], ほんにん - [本人], category : 投資信託, explanation...
  • Người ủy thác đặt hàng

    かいつけいたくにん - [買付委託人], かいつけいにんしゃ - [買付委任者]
  • Người ứng cử

    こうほしゃ - [候補者]
  • Người ở

    じゅうみん - [住民], じゅうにん - [住人], けらい - [家来], おてつだいさん - [お手伝いさん], trở thành người ở của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top