- Từ điển Việt - Nhật
Người ủy thác đặt hàng
Kinh tế
かいつけいたくにん - [買付委託人]
かいつけいにんしゃ - [買付委任者]
Xem thêm các từ khác
-
Người ứng cử
こうほしゃ - [候補者] -
Người ở
じゅうみん - [住民], じゅうにん - [住人], けらい - [家来], おてつだいさん - [お手伝いさん], trở thành người ở của... -
Người ốm
びょうにん - [病人], かんじゃ - [患者], người ốm (người muốn được điều trị) bao nhiêu tuổi?: 患者(治療したい人)は何歳ですか -
Người ốm yếu
あおびょうたん - [青瓢箪] - [thanh * *] -
Ngưỡng
カットオフ, スレッショルド, リップ, しきい - [敷居] -
Ngưỡng cửa
とのしきい - [戸の敷居], しきり, しきい - [敷居], シル, ドアシル, ngưỡng cửa cao: 敷居が高い -
Ngưỡng cửa trung tâm
センターシル -
Ngưỡng kỵ khí
むさんそせいたいしゃいきち - [無酸素性代謝閾値] -
Ngưỡng mộ
みあげる - [見上げる], したう - [慕う], ししゅく - [私淑する], かんしんする - [感心する], あおぐ - [仰ぐ], かんしん... -
Ngưỡng sai
しょうがいしきいち - [障害しきい値] -
Ngưỡng tỷ lệ lỗi
しょうがいりつしきいち - [障害率しきい値] -
Ngược
さかさま - [逆様], さからう - [逆らう], バック, cách nói ngược: ~言 -
Ngược chiều kim đồng hồ
アンチクロックワイズ, カウンタークロックワイズ -
Ngược lại
かえって - [却って], ぎゃく - [逆], さかさま - [逆様], さからう - [逆らう], たい - [対する], ひきかえて - [引換て]... -
Ngược nhau
はん - [反する] -
Ngược đãi
ぎゃくたい - [虐待], ぎゃくたいする - [虐待する], ngược đãi trẻ em một cách tàn tệ: 過酷な子供虐待, sự ngược... -
Ngượng nghịu
ぶきっちょ, ぎごちない, ôm ai bằng cử chỉ ngượng nghịu (lúng túng, không tự nhiên, lóng ngóng): ぎごちない身ぶりで(人)を抱く -
Ngượng ngùng
はずかしい - [恥ずかしい], とうわくする - [当惑する], てれる - [照れる], かんがん - [汗顔], かもく - [寡黙], えんりょする... -
Ngượng ngập
おどおど, khuôn mặt ngần ngại, ngượng ngập: おどおどした顔 -
Ngượng đỏ bừng mặt
かおからひがでる - [顔から火が出る] - [nhan hỎa xuẤt], ngượng đỏ bừng mặt lên vì xấu hổ: 顔から火が出るほど恥ずかしい,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.