Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Ngược lại

Mục lục

adv

かえって - [却って]
Vì anh ta yên lặng nên ngược lại càng thu hút sự chú ý của chúng tôi.: 彼は黙っていたので却って我々の注意を引いた。
ぎゃく - [逆]
không thể xác định được công việc đó có giúp nâng cao hình ảnh của công ty hay không hay là ngược lại: その仕事が会社のイメージアップとなるか、その逆かは定かではない
Thế nhưng thực tế của ~ là hoàn toàn ngược lại: しかし実際の~は全くその逆
sự thực là điều hoàn toàn trái ngược (ngược lại) : その逆が真実だ
さかさま - [逆様]
さからう - [逆らう]
たい - [対する]
ひきかえて - [引換て] - [DẪN HOÁN]
ひきかえに - [引き替えに] - [DẪN THẾ]

Xem thêm các từ khác

  • Ngược nhau

    はん - [反する]
  • Ngược đãi

    ぎゃくたい - [虐待], ぎゃくたいする - [虐待する], ngược đãi trẻ em một cách tàn tệ: 過酷な子供虐待, sự ngược...
  • Ngượng nghịu

    ぶきっちょ, ぎごちない, ôm ai bằng cử chỉ ngượng nghịu (lúng túng, không tự nhiên, lóng ngóng): ぎごちない身ぶりで(人)を抱く
  • Ngượng ngùng

    はずかしい - [恥ずかしい], とうわくする - [当惑する], てれる - [照れる], かんがん - [汗顔], かもく - [寡黙], えんりょする...
  • Ngượng ngập

    おどおど, khuôn mặt ngần ngại, ngượng ngập: おどおどした顔
  • Ngượng đỏ bừng mặt

    かおからひがでる - [顔から火が出る] - [nhan hỎa xuẤt], ngượng đỏ bừng mặt lên vì xấu hổ: 顔から火が出るほど恥ずかしい,...
  • Ngước lên

    みあげる - [見上げる]
  • Ngạc mềm

    なんこうがい - [軟口蓋] - [nhuyỄn khẨu cÁi]
  • Ngạc nhiên

    はっとする, とつぜん - [突然], おどろく - [驚く], いがい - [意外], あきれる - [呆れる], いがい - [意外], いがい -...
  • Ngạc nhiên tột độ

    ぎょうてん - [仰天する], ngạc nhiên tột độ trước hành động của ai: (人)の行動に仰天する, ngạc nhiên tột độ...
  • Ngạch đèn điện tử

    きーみぞ - [キー溝]
  • Ngại khó

    なんじをきらう - [難事を嫌う], たいまんな - [怠慢な]
  • Ngại ngùng

    しんぱいする - [心配する], おそれ - [恐れ], えんりょ - [遠慮]
  • Ngại ngần

    おどおどする, えんりょ - [遠慮する], vì ngại ngần quá nên không nói được gì.: ~したので何も話せなかった。, tôi...
  • Ngạnh cá

    さかなのとげ - [魚のとげ]
  • Ngạo mạn

    うぬぼれる - [自惚れる], おうへい - [横柄], おうへい - [横柄さ], おたかい - [お高い], きざ - [気障], ごうがんふそん...
  • Ngạo nghễ

    ごうけつ - [豪傑], bạn có thấy bạn đã ngạo nghễ/ngông nghênh thế nào khi ngủ trong suốt giờ học không?: あの授業で居眠りするなんて君は豪傑だよ.,...
  • Ngạo ngễ

    ごうぜん - [傲然] - [ngẠo nhiÊn], dáng đứng kiêu ngạo (kiêu căng, ngạo ngễ): 傲然とした姿勢, chuẩn bị với tư thế...
  • Ngạt hơi

    いきをきらす - [息を切らす], あえぐ
  • Ngạt khói

    けむい - [煙い]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top