Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người biểu diễn

exp

はいゆう - [俳優]
げいのうじん - [芸能人]

Xem thêm các từ khác

  • Người biểu diễn nhào lộn

    アクロバットダンサー
  • Người biện hộ

    べんごし - [弁護士], quyền được mời người biện hộ căn cứ trên hiệp định geneva.: ジュネーブ条約に基づいて弁護人を呼ぶ権利がある
  • Người buôn bán

    ディーラー, ぎょうしゃ - [業者]
  • Người buôn bán da lông thú

    けがわしょう - [毛皮商] - [mao bÌ thƯƠng], người buôn bán da lông thú: 毛皮商人, người buôn bán da lông thú không được...
  • Người buôn bán dầu

    オイルマーチャンダイザ, オイルマン
  • Người buôn bán giàu có

    ごうしょう - [豪商] - [hÀo thƯƠng], nhà của lái buôn giàu có (người buôn bán giàu có): 豪商の家
  • Người buôn cá

    さかなや - [魚屋]
  • Người buôn lậu

    みつゆしゃ - [密輸者]
  • Người buôn đồ cổ

    こぶつしょうにん - [古物商人] - [cỔ vẬt thƯƠng nhÂn]
  • Người bá chủ

    はしゃ - [覇者], bá chủ trên biển.: 海上の覇者
  • Người bán

    はんばいしゃ - [販売者] - [phiẾn mẠi giẢ], セラー, うりて - [売り手], người bán (bên bán) và người mua (bên mua) đều...
  • Người bán buôn

    おろししょう - [卸し商], おろしうりぎょうしゃ - [卸売り業者], là người bán buôn, điều tiên quyết mà chúng tôi phải...
  • Người bán giống cây

    なえうりにん - [苗売り人] - [miÊu mẠi nhÂn]
  • Người bán hàng

    てんいん - [店員], セールスマン, khi kẻ cắp hành động thuận lợi mà không bị phát hiện thì có khả năng nhân viên cửa...
  • Người bán lẻ

    こうりぎょうしゃ - [小売業者], category : 対外貿易
  • Người bán rau

    あおものや - [青物屋] - [thanh vẬt Ốc]
  • Người bán rau quả

    やおや - [八百屋], biển hiệu cửa hàng rau.: 八百屋の看板
  • Người bán rong

    ベンダー, explanation : もともとの意味は、売り歩く人や行商人のことだが、納入業者の意味として使われる。小売業者にとってのベンダーは、商品を供給するメーカーや卸売業者となる。IT業界で、単一メーカーではなく、複数のメーカーがシステムを納めることをマルチベンダーと呼ばれる。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top