Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người cứng nhắc

exp

こうこつかん - [硬骨漢] - [NGẠNH CỐT HÁN]
いしあたま - [石頭]
Người cứng nhắc và bảo thủ: (人)が頑固で石頭である
thằng bé cứng đầu như đá: あいつは石頭だ. 〈ぶつかって〉

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top