- Từ điển Việt - Nhật
Người giám định tổn thất
n
そんがいかんていにん - [損害鑑定人]
Xem thêm các từ khác
-
Người giúp việc
おてつだいさん - [お手伝いさん], クラーク, じょちゅう - [女中], ヘルパー, ホームヘルパー, メード, được dùng... -
Người giúp đỡ
てつだいて - [手伝い手] - [thỦ truyỀn thỦ], てつだい - [手伝い], cám ơn sự giúp đỡ của bạn, chúng tôi đã hoàn thành... -
Người giải mã
デコーダー, デコーダ, ふくごうき - [復号器] -
Người giải đáp câu đố
オイディプス, vua giải đố: オイディプス王 -
Người giỏi giang
ごう - [豪] -
Người giỏi môn thể dục uốn dẻo
アクロバットダンサー -
Người giỏi văn chương
のうひつ - [能筆] -
Người giữ
マインダ -
Người giữ gôn
キーパー -
Người giữ hồ sơ
レコードホルダ -
Người giữ kỷ lục
レコードホルダ -
Người giữ sổ sách
ちょうづけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ], ちょうつけ - [帳付け] - [trƯƠng phÓ] -
Người giữ vai trò chủ đạo
して - [仕手] -
Người gác cửa
げんかんばん - [玄関番], ドアマン -
Người gác cổng
げんかんばん - [玄関番], ドアマン -
Người góa chồng
かんか - [鰥寡] - [* quẢ], bà góa đó không muốn đi bước nữa (tái hôn): その鰥寡は再婚したいと思っていない -
Người góa vợ
かんか - [鰥寡] - [* quẢ], người ta thường nói những người góa vợ sống rất bừa bãi, không gọn gàng : 鰥寡(男やもめ)がだらしないのはよく言われていることだ -
Người gặp may
こううんじ - [幸運児] - [hẠnh vẬn nhi] -
Người gọi điện chia buồn
ちょうもんきゃく - [弔問客] - [ĐiẾu vẤn khÁch]
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
