Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người làm ngắn hạn

Kinh tế

パートタイマー
Explanation: パートタイマーとは、フルタイマーに対比される呼び方で、法律上の定義はない。フルタイマーに比べて、1日の所定労働時間が短い人、1週または1か月の所定労働時間が短い人のこと。労働時間は正社員と同じでも、身分取扱い上でパートと呼ばれることもある。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top