Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người lao động

Mục lục

n

ろうどうしゃ - [労働者]
Những người lao động bị nguy hiểm bởi chất amiăng: アスベストの危険にさらされた労働者
Người lao động của các công ty trên mạng: ドットコム企業の労働者
はたらきもの - [働き者]
はたらきて - [働き手] - [ĐỘNG THỦ]
しょくにん - [職人]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top