Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người lao động trực tiếp

exp

ブルーカラー

Xem thêm các từ khác

  • Người leo núi

    とざんしゃ - [登山者] - [ĐĂng sƠn giẢ], とざんきゃく - [登山客] - [ĐĂng sƠn khÁch], とざんか - [登山家] - [ĐĂng sƠn...
  • Người liên quan

    かんけいしゃ - [関係者] - [quan hỆ giẢ], người liên quan đến vụ xì-căng -đan: スキャンダル事件の関係者, người liên...
  • Người luyện tập Aikido

    あいきどうか - [合気道家] - [hỢp khÍ ĐẠo gia]
  • Người làm

    つくりて - [造り手] - [tẠo thỦ], つくりて - [作り手] - [tÁc thỦ]
  • Người làm bán thời gian

    パートタイマー
  • Người làm chứng

    しょうにん - [証人]
  • Người làm cu ly

    にんぷ - [人夫]
  • Người làm công

    やといにん - [雇い人], しようにん - [使用人]
  • Người làm công ăn lương

    ちんろうどうしゃ - [賃労働者], サラリーマン
  • Người làm hại

    かがいしゃ - [加害者], người đàn ông có khuôn mặt giống như của người bị hại lại chính là kẻ làm hại.: 被害者のような顔をしていた男が実は加害者だった。
  • Người làm mai

    ばいしゃくにん - [媒酌人]
  • Người làm mối

    ひょうじん - [氷人] - [bĂng nhÂn], ばいしゃくにん - [媒酌人], なこうど - [仲人] - [trỌng nhÂn]
  • Người làm nghề chạm trổ

    ちょうきんし - [彫金師] - [ĐiÊu kim sƯ]
  • Người làm nghề mai táng

    そうぎをいとなむもの - [葬儀を営む者]
  • Người làm nghề tư vấn tâm lý

    カウンセラー, bà bầu đó đã gặp gỡ trao đổi với nhà tư vấn (người làm nghề tư vấn tâm lý) về di truyền: その妊婦は遺伝カウンセラーと面談した
  • Người làm ngắn hạn

    パートタイマー, explanation : パートタイマーとは、フルタイマーに対比される呼び方で、法律上の定義はない。フルタイマーに比べて、1日の所定労働時間が短い人、1週または1か月の所定労働時間が短い人のこと。労働時間は正社員と同じでも、身分取扱い上でパートと呼ばれることもある。,...
  • Người làm thuê

    やといにん - [雇い人], ひようしゃ - [被用者] - [bỊ dỤng giẢ], ひようしゃ - [被傭者] - [bỊ dỤng giẢ], じゅうぎょういん...
  • Người làm thêm

    パートタイムじゅうぎょういん - [パートタイム従業員] - [tÙng nghiỆp viÊn], パートタイマー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top