Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người nghiện rượu

Mục lục

exp

よっぱらい - [酔っ払い]
Hội các bà mẹ phản đối những người say rượu lái xe: 飲酒運転防止母の会/酔っ払い運転に反対する母親の会
Đuổi bắt người lái xe say rượu: 酔っ払い運転を追放する
のんべえ - [呑兵衛] - [THÔN BINH VỆ]
のんべえ - [呑ん兵衛] - [THÔN BINH VỆ]
のんべえ - [飲ん兵衛] - [ẨM BINH VỆ]
Chồng cô ấy là kẻ nát rượu: 彼女の主人は飲兵衛です
さけのみ - [酒呑み] - [TỬU THÔN]
さけのみ - [酒呑] - [TỬU THÔN]
さけのみ - [酒飲み] - [TỬU ẨM]

Xem thêm các từ khác

  • Người nghiện thuốc lá nặng

    あいえんか - [愛煙家] - [Ái yÊn gia], người nghiện thuốc lá nặng: 大の愛煙家, theo thống kê có hơn 80% người nghiện...
  • Người nghiện thuốc nặng

    ヘビースモーカー
  • Người nghiện thuốc phiện

    アヘンじょうようしゃ - [アヘン常用者], cô ta trở thành kẻ nghiện thuốc phiện: 彼女はアヘン常用者になってしまった,...
  • Người nghiệp dư

    もんがいかん - [門外漢], しろうと - [素人]
  • Người nghèo

    ひんみん - [貧民] - [bẦn dÂn], びんぼうにん - [貧乏人], ひんじゃ - [貧者] - [bẦn giẢ], chính trị do người nghèo: 貧民による政治,...
  • Người nghèo khó

    こんきゅうしゃ - [困窮者] - [khỐn cÙng giẢ]
  • Người ngoài

    たにん - [他人] - [tha nhÂn], がいじん - [外人], có những người không thể tự nhiên thoải mái khi ở trong nhà của người...
  • Người ngoài cuộc

    きょくがいしゃ - [局外者], おかめ - [岡目] - [cƯƠng mỤc], Đứng ở vị trí là người ngoài cuộc tôi thấy cuộc chiến...
  • Người ngoài hành tinh

    エイリアン, có người cho rằng người ngoài hành tinh đã xây cái đó: エイリアンがそれを建造したに違いないと考える人もいる,...
  • Người ngoại quốc

    がいじん - [外人], がいこくじん - [外国人], rất nhiều người ngoại quốc tại nhật bản đã chán ngấy từ 'người nước...
  • Người ngu dốt

    わからずや - [分からず屋], めくら - [盲] - [manh], じんろく - [甚六]
  • Người ngu si

    ブービー
  • Người nguyên tắc

    こうこつかん - [硬骨漢] - [ngẠnh cỐt hÁn]
  • Người ngốc nghếch

    おひとよし - [お人好し], ぼけ - [呆け], gã đàn ông ngốc nghếch nhưng dễ bị hiểu lầm: お人好しだが誤解されやすい男
  • Người ngớ ngẩn

    ちじん - [痴人]
  • Người nhiều tuổi

    ねんちょうしゃ - [年長者] - [niÊn trƯỜng giẢ], anh ấy cư xử với vị giáo sư đại học của mình bằng sự tôn kính đúng...
  • Người nhiệt tâm với học hành

    とくがくのし - [篤学の士] - [ĐỐc hỌc sĨ]
  • Người nhiệt tình

    ねっきょうしゃ - [熱狂者] - [nhiỆt cuỒng giẢ], あいこうしゃ - [愛好者] - [Ái hẢo giẢ], オタク, người say mê chính...
  • Người nhà quê

    いなかもの - [いなか者], nhìn giống như người nhà quê: いなか者に見える
  • Người nhút nhát

    はにかみや - [はにかみ屋], シャイ, はずかしがりや - [恥ずかしがり屋] - [sỈ Ốc], lucy luôn tỏ ra khánhút nhát với...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top