Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người phục vụ bàn

Mục lục

exp

ウエートレス
chỗ ra vào của người phục vụ bàn: ウエートレスの口
boa cho bồi bàn (người phục vụ bàn): ウエートレスにチップをはずむ
người phụ nữ kia phải nuôi 3 đứa con với đồng lương của một người hầu bàn (người phục vụ bàn): あの女性は、ウエートレスの給料で3人の小さな子どもを養わなければならない
ウェートレス
ウエーター
ウェーター
trang phục của người phục vụ bàn: ウエーターの制服
người phục vụ bàn đó đã mang những món ăn hoàn toàn sai với những gì tôi đã yêu cầu: そのウエーターは私の注文と全く別の(違う)品(もの)を運んできた
thưởng tiền boa cho bồi bàn (người phục vụ bàn): ウエーターにチップをやる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top