- Từ điển Việt - Nhật
Người quý phái
n
こうし - [高士] - [CAO SĨ]
Xem thêm các từ khác
-
Người quản gia
ハウスキーパー -
Người quản lý
とりしまりやく - [取締役], コントローラー, キュレーター, かんりしゃ - [管理者] - [quẢn lÝ giẢ], マネージャ, james... -
Người quản lý bán hàng
セールズマネージャ -
Người quản lý chính
しゅかんじ - [主幹事], category : 財政 -
Người quản lý cáp
ケーブルマネージャ -
Người quản lý cảng
こうわんかんりしゃ - [港湾管理者], explanation : 法律(港湾法)によって定められた、港湾を管理する公共的責任者。 -
Người quản lý cửa hàng
てんちょう - [店長] - [ĐiẾm trƯỜng], và lời khuyên của ông chủ cửa hàng là một cái máy ảnh kĩ thuật số quang học,... -
Người quản lý kinh doanh
えいぎょうとりしまりやく - [営業取締役] -
Người quản lý mạng
ネットワークアドミニストレータ, ネットワークかんりしゃ - [ネットワーク管理者], ネットワークマネージャ -
Người quản lý thư viện
ししょ - [司書], ライブラリアン -
Người quản lý tài chính
ざいむじかん - [財務次官] -
Người quản lý tài sản
ざいさんかんりにん - [財産管理人] -
Người quản lý vận động viên
きょうぎしゃだいりにん - [競技者代理人] -
Người quản trị
とりしまりやく - [取締役], アドミニストレータ, アドミン -
Người quản trị dữ liệu
データかんりしゃ - [データ管理者] -
Người quản trị hệ thống
システムかんりしゃ - [システム管理者] -
Người quản trị mạng
ネットワークアドミニストレータ, ネットワークかんりしゃ - [ネットワーク管理者] -
Người quản đốc
かんとく - [監督], quản đốc tại hiện trường giám sát người lao động mỹ: アフリカ人労働者の現場監督 -
Người ra ứng cử
こうほしゃ - [候補者], lựa chọn từ hàng nghìn ứng cử viên (người ra ứng cử): 何千人もの候補者から選び出す, vâng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.