- Từ điển Việt - Nhật
Người sống nhờ theo
exp
はいぐうしゃ - [配偶者]
Xem thêm các từ khác
-
Người sống sót
せいぞんしゃ - [生存者], tìm kiếm người sống sót: 生存者を捜索する -
Người sống ở hang động
けっきょじん - [穴居人], người sống ở hang động (của thời kỳ đồ đá): 穴居人(石器時代の) -
Người sống ở đảo
とうじん - [島人] - [ĐẢo nhÂn] -
Người ta nói phải còn mình nói trái
みぎといえばひだり - [右と言えば左] -
Người tai to mặt lớn
けんりょくしゃ - [権力者] - [quyỀn lỰc giẢ], けんもんせいか - [権門勢家] - [quyỀn mÔn thẾ gia], anh ấy không những... -
Người tao nhã
ひんのよいひと - [品の良い人] - [phẨm lƯƠng nhÂn] -
Người thai nghén
にんぷ - [妊婦] -
Người tham chiến
けんかごし - [けんか腰], tiếp cận với những người thuộc phe tham chiến: けんか腰で(人)の方に近寄る, không trở... -
Người tham công tiếc việc
はたらきちゅうどく - [働き中毒] - [ĐỘng trung ĐỘc] -
Người tham gia
さんかしゃ - [参加者] -
Người tham mưu
アドバイザー, người tham mưu cho chuyên mục trong một tờ báo chuyên về tư vấn đầu tư: 投資アドバイザー(新聞・雑誌の) -
Người tham ăn
くいしんぼう - [食いしん坊] - [thỰc phƯỜng] -
Người thanh giáo
ピューリタン -
Người thanh tra giám sát chung
そうかん - [総監], thực hiện tổng thanh tra: 総監督をする, thanh tra chung về hậu cần: 兵站総監 -
Người thao diễn
デモンストレータ -
Người thao tác
さぎょうしゃ - [作業者], そうさしゃ - [操作者] -
Người thay thế
こうにんとなるひと - [後任となる人], こうにん - [後任], かわり - [代り] - [ĐẠi], おきかえ - [置換え] - [trÍ hoÁn],...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.