Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người tọc mạch

exp

おせっかい - [お節介]
quá tọc mạch: お節介すぎる
phải chăng cứ làm ~ là bị coi là tọc mạch?: ~するのをおせっかいと言うのだろうが
mày đúng là đồ tọc mạch: おせっかいなやつだなあ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top