Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Người vỡ nợ

Kinh tế

はさんにん - [破産人]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Người vợ chung thuỷ

    ごてんじょちゅう - [ご殿女中]
  • Người vợ già

    ろうさい - [老妻]
  • Người vợ khôn ngoan

    けんぷじん - [賢夫人] - [hiỀn phu nhÂn]
  • Người vợ không chính thức

    ないえんのつま - [内縁の妻] - [nỘi duyÊn thÊ], bắt người tình nghi là đã làm chết đứa con trai ~ tuổi của người vợ...
  • Người vợ không hợp pháp

    ないさい - [内妻] - [nỘi thÊ]
  • Người vợ tốt

    りょうさい - [良妻]
  • Người vợ yêu

    こいにょうぼう - [恋女房] - [luyẾn nỮ phÒng], cưới một người vợ yêu: 恋女房をもらう
  • Người vụng về

    いなかもの - [いなか者], nhìn giống như người vụng về: いなか者に見える
  • Người xem

    かんしゅう - [観衆], かんきゃく - [観客], người xem bóng đá: サッカーの観衆
  • Người xem tướng mạo

    にんそうみ - [人相見] - [nhÂn tƯƠng kiẾn]
  • Người xin việc

    キャンディデート
  • Người xuất bản

    はっこうしゃ - [発行者] - [phÁt hÀnh giẢ], パブリッシャー, cho phép những người phát hành tiền điện tử.: 電子マネー発行者を認可する,...
  • Người xuất khẩu

    ゆしゅつしょう - [輸出商], ゆしゅつしゃ - [輸出者], ゆしゅつしょう - [輸出商], category : 対外貿易
  • Người xuất vốn cho người khác

    エンジェル, category : 証券市場, explanation : 創業前、もしくは創業間も無いベンチャー企業に資金を提供する個人投資家。資金提供先のベンチャー企業の株式を取得してキャピタルゲインを狙う。///また、エンジェルの多くは起業家で、資金を提供すると同時にベンチャー経営者のサポート(経営コンサルティングなど)も積極的に行なうケースが多い。,...
  • Người xâm phạm

    みつりょうしゃ - [密猟者]
  • Người xây dựng

    ビルダー, ビルダ, つくりて - [造り手] - [tẠo thỦ], つくりて - [作り手] - [tÁc thỦ]
  • Người xúc

    スクーパ
  • Người xúc phạm

    とがにん - [咎人] - [cỮu nhÂn]
  • Người xưa

    こじん - [故人], おおむかしのひと - [大昔の人], người xưa lấy lửa bằng cách lấy đá đánh vào nhau: 大昔の人は、火を起こすのに石で火打ち石をたたいた
  • Người xảo trá

    ねいじん - [佞人] - [nỊnh nhÂn], ねいしゃ - [佞者] - [nỊnh giẢ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top